So sánh Nintendo_DS_family

So sánh các hệ máy trong dòng Nintendo DSs
Dòng sản phẩmNintendo DSiNintendo DS
Tên<b id="mwpg">Nintendo DSi XL</b>Nintendo DSiNintendo DS LiteNintendo DS
Logo
Loại máy
Ngày phát hành
  • JP ngày 21 tháng 11 năm 2009
  • EU ngày 5 tháng 3 năm 2010
  • NA ngày 28 tháng 3 năm 2010
  • AUS ngày 15 tháng 4 năm 2010
  • JP ngày 1 tháng 11 năm 2008
  • AUS ngày 2 tháng 4 năm 2009
  • EU ngày 3 tháng 4 năm 2009
  • NA ngày 5 tháng 4 năm 2009
  • JP ngày 2 tháng 3 năm 2006
  • AUS ngày 1 tháng 6 năm 2006
  • NA ngày 11 tháng 6 năm 2006
  • EU ngày 23 tháng 6 năm 2006
  • NA ngày 21 tháng 11 năm 2004[10]
  • JP ngày 2 tháng 12 năm 2004[10]
  • AUS ngày 24 tháng 2 năm 2005
  • EU ngày 11 tháng 3 năm 2005
Giá bán¥20,000

US$189.99[11]

€179.99

£159.99

A$299.95
¥18,900

US$169.99

€169.99

£149.99

A$299.95
¥16,800

US$129.99

€149.99

£99.99

A$199.95
¥15,000

US$149.99

€149.99

£99.99

A$199.95
Hiển thị4.2 in (107 mm)3.25 in (83 mm)3.12 in (79 mm)3.0 in (76 mm)
256 × 192 px (cả hai màn)
262,144 colors[12]
5 cấp độ sáng4 cấp độ sángBật / tắt đèn nền
Nhân133 MHz ARM946E-S & 33.514 MHz ARM7TDMI67.028 MHz ARM946E-S & 33.514 MHz ARM7TDMI
Bộ nhớ16 MB PSRAM4 MB SRAM
(mở rộng thông qua khe cắm Game Boy Advance)
CameraCảm biến 0,3 MP mặt trước và mặt ngoàiNone
Bộ nhớ ngoàiBộ nhớ trong 256 MB NAND, có thể mở rộng tới 32 GB thông qua khe SD/SDHCNone
Thẻ trò chơiNintendo DS Game Card (8-512 MB)Nintendo DS Game Card (8-512 MB)
Game Boy Advance Game Cartridge (2–32 MB)
Đầu vào
  • D-pad
  • A/B/X/Y, L/R, và START/SELECT
  • Touchscreen
  • Microphone
  • Camera
  • D-pad
  • A/B/X/Y, L/R, vàSTART/SELECT
  • Touchscreen
  • Microphone[10]
Thời lượng pin1050 mAh lithium-ion battery
  • 13–17 tiếng (chỉnh độ sáng thấp nhất)
  • 4–5 tiếng (độ sáng cao nhất)
840 mAh lithium-ion battery
  • 9–14 tiếng(cài đặt độ sáng thấp nhất)
  • 3–4 tiếng(độ sáng cao nhất)
1000 mAh lithium-ion battery
  • 15–19 tiếng (cài đặt độ sáng thấp nhất)
  • 5–8 tiếng (độ sáng cao nhất)
850 mAh lithium-ion battery
  • 6–10 tiếng
    (được tính bởi độ sáng màn hình, kết nối không dây và âm lượng)
Kết nối
  • Integrated 802.11b/g

(chỉ tương thích với WEP hoặc các mạng không được mã hóa trong khi chơi những game Nintendo DS)

  • Integrated 802.11 (legacy mode)

(chỉ tương thích với WEP hoặc mạng không được mã hóa)

Bút cảm ứng96 mm (3,8 in) dài × 4,9 mm (0,19 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] rộng92 mm (3,6 in) long × 4,9 mm (0,19 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] rộng87,5 mm (3,44 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] long × 4,9 mm (0,19 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] wide75 mm (3,0 in) long × 4 mm (0,16 in) wide
Trọng lượng314 gam (11,1 oz)214 gam (7,5 oz)218 gam (7,7 oz)275 gam (9,7 oz)
Kích thước

161 mm (6,3 in) W 91,4 mm (3,60 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] D 21,2 mm (0,83 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] H

137 mm (5,4 in) W 74,9 mm (2,95 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] D 18,9 mm (0,74 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] H

133 mm (5,2 in) W 73,9 mm (2,91 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] D 21,5 mm (0,85 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] H

148,7 mm (5,85 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] W 84,7 mm (3,33 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] D 28,9 mm (1,14 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] H

Dịch vụ trực tuyếnNintendo Wi-Fi Connection
  • Nintendo DSi Shop
  • Nintendo DSi Browser
  • Nintendo Zone
Nintendo Wi-Fi Connection
  • Nintendo DS Browser
Phần mềm
  • Nintendo DS/DSi Game Card launcher
  • DS Download Play
  • PictoChat
  • Flipnote Studio
  • Nintendo DSi Browser
  • Nintendo DSi Camera
  • Nintendo DSi Shop
  • Nintendo DSi Sound
  • Brain Age Express: Arts &amp; Letters/A Little Bit of... Brain Training Arts Edition
  • Dictionary 6 in 1 with Camera Function (UK)
  • Clubhouse Games Express: Card Classics (Aus)
  • Photo Clock (Aus)
  • System Settings
  • Nintendo DS/DSi Game Card launcher
  • Brain Age Reading
  • Brain Age Math
  • DS Download Play
  • Nintendo DSi Browser
  • Nintendo DSi Camera
  • Nintendo DSi Shop
  • Nintendo DSi Sound
  • PictoChat
  • Flipnote Studio
  • System Settings
  • DS Download Play
  • PictoChat
  • System Settings
YesNo
Khả năng tương thích ngượcKhông cóGame Boy Advance Game Pak
(single-player only)